Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / BIF Đảo
IQD
=
FBu
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 2,1644 FBu 2,2010 1,69%
3 tháng FBu 2,1644 FBu 2,2010 1,01%
1 năm FBu 1,5829 FBu 2,2023 38,47%
2 năm FBu 1,3825 FBu 2,2023 56,38%
3 năm FBu 1,3392 FBu 2,2023 64,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Franc Burundi (BIF)
IQD 1FBu 2,1899
IQD 5FBu 10,949
IQD 10FBu 21,899
IQD 25FBu 54,747
IQD 50FBu 109,49
IQD 100FBu 218,99
IQD 250FBu 547,47
IQD 500FBu 1.094,93
IQD 1.000FBu 2.189,87
IQD 5.000FBu 10.949
IQD 10.000FBu 21.899
IQD 25.000FBu 54.747
IQD 50.000FBu 109.493
IQD 100.000FBu 218.987
IQD 500.000FBu 1.094.934