Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,05336 | JP¥ 0,05505 | 1,46% |
3 tháng | JP¥ 0,05133 | JP¥ 0,05505 | 3,57% |
1 năm | JP¥ 0,04885 | JP¥ 0,06636 | 16,52% |
2 năm | JP¥ 0,04885 | JP¥ 0,07345 | 13,77% |
3 năm | JP¥ 0,04885 | JP¥ 0,07345 | 1,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Yên Nhật (JPY) |
FBu 100 | JP¥ 5,4283 |
FBu 500 | JP¥ 27,141 |
FBu 1.000 | JP¥ 54,283 |
FBu 2.500 | JP¥ 135,71 |
FBu 5.000 | JP¥ 271,41 |
FBu 10.000 | JP¥ 542,83 |
FBu 25.000 | JP¥ 1.357,07 |
FBu 50.000 | JP¥ 2.714,15 |
FBu 100.000 | JP¥ 5.428,30 |
FBu 500.000 | JP¥ 27.141 |
FBu 1.000.000 | JP¥ 54.283 |
FBu 2.500.000 | JP¥ 135.707 |
FBu 5.000.000 | JP¥ 271.415 |
FBu 10.000.000 | JP¥ 542.830 |
FBu 50.000.000 | JP¥ 2.714.148 |