Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BIF Đảo
JP¥
=
FBu
03/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 18,166 FBu 18,951 1,78%
3 tháng FBu 18,166 FBu 19,482 4,73%
1 năm FBu 15,069 FBu 20,469 21,01%
2 năm FBu 13,615 FBu 20,469 16,93%
3 năm FBu 13,615 FBu 20,469 3,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Franc Burundi (BIF)
JP¥ 1FBu 18,766
JP¥ 5FBu 93,828
JP¥ 10FBu 187,66
JP¥ 25FBu 469,14
JP¥ 50FBu 938,28
JP¥ 100FBu 1.876,57
JP¥ 250FBu 4.691,42
JP¥ 500FBu 9.382,84
JP¥ 1.000FBu 18.766
JP¥ 5.000FBu 93.828
JP¥ 10.000FBu 187.657
JP¥ 25.000FBu 469.142
JP¥ 50.000FBu 938.284
JP¥ 100.000FBu 1.876.569
JP¥ 500.000FBu 9.382.844