Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 18,166 | FBu 18,951 | 1,78% |
3 tháng | FBu 18,166 | FBu 19,482 | 4,73% |
1 năm | FBu 15,069 | FBu 20,469 | 21,01% |
2 năm | FBu 13,615 | FBu 20,469 | 16,93% |
3 năm | FBu 13,615 | FBu 20,469 | 3,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Franc Burundi (BIF) |
JP¥ 1 | FBu 18,766 |
JP¥ 5 | FBu 93,828 |
JP¥ 10 | FBu 187,66 |
JP¥ 25 | FBu 469,14 |
JP¥ 50 | FBu 938,28 |
JP¥ 100 | FBu 1.876,57 |
JP¥ 250 | FBu 4.691,42 |
JP¥ 500 | FBu 9.382,84 |
JP¥ 1.000 | FBu 18.766 |
JP¥ 5.000 | FBu 93.828 |
JP¥ 10.000 | FBu 187.657 |
JP¥ 25.000 | FBu 469.142 |
JP¥ 50.000 | FBu 938.284 |
JP¥ 100.000 | FBu 1.876.569 |
JP¥ 500.000 | FBu 9.382.844 |