Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 0,4733 | ₩ 0,4861 | 2,61% |
3 tháng | ₩ 0,4578 | ₩ 0,4861 | 1,12% |
1 năm | ₩ 0,4458 | ₩ 0,6430 | 26,37% |
2 năm | ₩ 0,4458 | ₩ 0,7045 | 24,69% |
3 năm | ₩ 0,4458 | ₩ 0,7045 | 18,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Won Hàn Quốc (KRW) |
FBu 10 | ₩ 4,7179 |
FBu 50 | ₩ 23,589 |
FBu 100 | ₩ 47,179 |
FBu 250 | ₩ 117,95 |
FBu 500 | ₩ 235,89 |
FBu 1.000 | ₩ 471,79 |
FBu 2.500 | ₩ 1.179,47 |
FBu 5.000 | ₩ 2.358,95 |
FBu 10.000 | ₩ 4.717,90 |
FBu 50.000 | ₩ 23.589 |
FBu 100.000 | ₩ 47.179 |
FBu 250.000 | ₩ 117.947 |
FBu 500.000 | ₩ 235.895 |
FBu 1.000.000 | ₩ 471.790 |
FBu 5.000.000 | ₩ 2.358.948 |