Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 2,0573 | FBu 2,1259 | 2,01% |
3 tháng | FBu 2,0573 | FBu 2,1844 | 2,65% |
1 năm | FBu 1,5495 | FBu 2,2432 | 34,06% |
2 năm | FBu 1,4195 | FBu 2,2432 | 27,26% |
3 năm | FBu 1,4195 | FBu 2,2432 | 18,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Franc Burundi (BIF) |
₩ 1 | FBu 2,0833 |
₩ 5 | FBu 10,417 |
₩ 10 | FBu 20,833 |
₩ 25 | FBu 52,083 |
₩ 50 | FBu 104,17 |
₩ 100 | FBu 208,33 |
₩ 250 | FBu 520,83 |
₩ 500 | FBu 1.041,66 |
₩ 1.000 | FBu 2.083,31 |
₩ 5.000 | FBu 10.417 |
₩ 10.000 | FBu 20.833 |
₩ 25.000 | FBu 52.083 |
₩ 50.000 | FBu 104.166 |
₩ 100.000 | FBu 208.331 |
₩ 500.000 | FBu 1.041.656 |