Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / BIF Đảo
=
FBu
29/04/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 2,0573 FBu 2,1259 2,01%
3 tháng FBu 2,0573 FBu 2,1844 2,65%
1 năm FBu 1,5495 FBu 2,2432 34,06%
2 năm FBu 1,4195 FBu 2,2432 27,26%
3 năm FBu 1,4195 FBu 2,2432 18,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Franc Burundi (BIF)
1FBu 2,0833
5FBu 10,417
10FBu 20,833
25FBu 52,083
50FBu 104,17
100FBu 208,33
250FBu 520,83
500FBu 1.041,66
1.000FBu 2.083,31
5.000FBu 10.417
10.000FBu 20.833
25.000FBu 52.083
50.000FBu 104.166
100.000FBu 208.331
500.000FBu 1.041.656