Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / KWD Đảo
FBu
=
KD
15/05/2024 7:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,0001071 KD 0,0001079 0,31%
3 tháng KD 0,0001069 KD 0,0001083 0,85%
1 năm KD 0,0001068 KD 0,0001475 27,22%
2 năm KD 0,0001068 KD 0,0001521 28,55%
3 năm KD 0,0001068 KD 0,0001539 29,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Dinar Kuwait (KWD)
FBu 1.000KD 0,1070
FBu 5.000KD 0,5351
FBu 10.000KD 1,0703
FBu 25.000KD 2,6757
FBu 50.000KD 5,3514
FBu 100.000KD 10,703
FBu 250.000KD 26,757
FBu 500.000KD 53,514
FBu 1.000.000KD 107,03
FBu 5.000.000KD 535,14
FBu 10.000.000KD 1.070,27
FBu 25.000.000KD 2.675,68
FBu 50.000.000KD 5.351,37
FBu 100.000.000KD 10.703
FBu 500.000.000KD 53.514