Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / BIF Đảo
KD
=
FBu
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 9.269,64 FBu 9.336,16 0,21%
3 tháng FBu 9.229,88 FBu 9.358,82 0,87%
1 năm FBu 6.781,10 FBu 9.362,36 37,46%
2 năm FBu 6.575,22 FBu 9.362,36 39,46%
3 năm FBu 6.499,34 FBu 9.362,36 42,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Franc Burundi (BIF)
KD 1FBu 9.327,96
KD 5FBu 46.640
KD 10FBu 93.280
KD 25FBu 233.199
KD 50FBu 466.398
KD 100FBu 932.796
KD 250FBu 2.331.990
KD 500FBu 4.663.980
KD 1.000FBu 9.327.960
KD 5.000FBu 46.639.800
KD 10.000FBu 93.279.599
KD 25.000FBu 233.198.998
KD 50.000FBu 466.397.997
KD 100.000FBu 932.795.993
KD 500.000FBu 4.663.979.965