Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,1526 | ₸ 0,1571 | 2,34% |
3 tháng | ₸ 0,1526 | ₸ 0,1589 | 2,41% |
1 năm | ₸ 0,1526 | ₸ 0,2165 | 29,11% |
2 năm | ₸ 0,1526 | ₸ 0,2362 | 27,06% |
3 năm | ₸ 0,1526 | ₸ 0,2562 | 29,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
FBu 100 | ₸ 15,407 |
FBu 500 | ₸ 77,034 |
FBu 1.000 | ₸ 154,07 |
FBu 2.500 | ₸ 385,17 |
FBu 5.000 | ₸ 770,34 |
FBu 10.000 | ₸ 1.540,67 |
FBu 25.000 | ₸ 3.851,68 |
FBu 50.000 | ₸ 7.703,35 |
FBu 100.000 | ₸ 15.407 |
FBu 500.000 | ₸ 77.034 |
FBu 1.000.000 | ₸ 154.067 |
FBu 2.500.000 | ₸ 385.168 |
FBu 5.000.000 | ₸ 770.335 |
FBu 10.000.000 | ₸ 1.540.670 |
FBu 50.000.000 | ₸ 7.703.351 |