Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 6,3660 | FBu 6,5529 | 2,19% |
3 tháng | FBu 6,2947 | FBu 6,5529 | 2,54% |
1 năm | FBu 4,6192 | FBu 6,5529 | 39,26% |
2 năm | FBu 4,2329 | FBu 6,5529 | 40,15% |
3 năm | FBu 3,9038 | FBu 6,5529 | 41,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Franc Burundi (BIF) |
₸ 1 | FBu 6,5219 |
₸ 5 | FBu 32,609 |
₸ 10 | FBu 65,219 |
₸ 25 | FBu 163,05 |
₸ 50 | FBu 326,09 |
₸ 100 | FBu 652,19 |
₸ 250 | FBu 1.630,46 |
₸ 500 | FBu 3.260,93 |
₸ 1.000 | FBu 6.521,85 |
₸ 5.000 | FBu 32.609 |
₸ 10.000 | FBu 65.219 |
₸ 25.000 | FBu 163.046 |
₸ 50.000 | FBu 326.093 |
₸ 100.000 | FBu 652.185 |
₸ 500.000 | FBu 3.260.927 |