Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / BIF Đảo
=
FBu
12/05/2024 10:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 6,3660 FBu 6,5529 2,19%
3 tháng FBu 6,2947 FBu 6,5529 2,54%
1 năm FBu 4,6192 FBu 6,5529 39,26%
2 năm FBu 4,2329 FBu 6,5529 40,15%
3 năm FBu 3,9038 FBu 6,5529 41,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Franc Burundi (BIF)
1FBu 6,5219
5FBu 32,609
10FBu 65,219
25FBu 163,05
50FBu 326,09
100FBu 652,19
250FBu 1.630,46
500FBu 3.260,93
1.000FBu 6.521,85
5.000FBu 32.609
10.000FBu 65.219
25.000FBu 163.046
50.000FBu 326.093
100.000FBu 652.185
500.000FBu 3.260.927