Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / LKR Đảo
FBu
=
රු
15/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 0,1033 රු 0,1054 0,10%
3 tháng රු 0,1033 රු 0,1097 4,89%
1 năm රු 0,1024 රු 0,1512 31,00%
2 năm රු 0,1024 රු 0,1793 40,56%
3 năm රු 0,09952 රු 0,1803 4,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Rupee Sri Lanka (LKR)
FBu 100රු 10,481
FBu 500රු 52,407
FBu 1.000රු 104,81
FBu 2.500රු 262,03
FBu 5.000රු 524,07
FBu 10.000රු 1.048,13
FBu 25.000රු 2.620,33
FBu 50.000රු 5.240,65
FBu 100.000රු 10.481
FBu 500.000රු 52.407
FBu 1.000.000රු 104.813
FBu 2.500.000රු 262.033
FBu 5.000.000රු 524.065
FBu 10.000.000රු 1.048.130
FBu 50.000.000රු 5.240.652