Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 0,1033 | රු 0,1054 | 0,10% |
3 tháng | රු 0,1033 | රු 0,1097 | 4,89% |
1 năm | රු 0,1024 | රු 0,1512 | 31,00% |
2 năm | රු 0,1024 | රු 0,1793 | 40,56% |
3 năm | රු 0,09952 | රු 0,1803 | 4,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
FBu 100 | රු 10,481 |
FBu 500 | රු 52,407 |
FBu 1.000 | රු 104,81 |
FBu 2.500 | රු 262,03 |
FBu 5.000 | රු 524,07 |
FBu 10.000 | රු 1.048,13 |
FBu 25.000 | රු 2.620,33 |
FBu 50.000 | රු 5.240,65 |
FBu 100.000 | රු 10.481 |
FBu 500.000 | රු 52.407 |
FBu 1.000.000 | රු 104.813 |
FBu 2.500.000 | රු 262.033 |
FBu 5.000.000 | රු 524.065 |
FBu 10.000.000 | රු 1.048.130 |
FBu 50.000.000 | රු 5.240.652 |