Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BIF Đảo
රු
=
FBu
14/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 9,4852 FBu 9,6850 0,002%
3 tháng FBu 9,1119 FBu 9,6850 5,31%
1 năm FBu 6,6142 FBu 9,7658 45,08%
2 năm FBu 5,5776 FBu 9,7658 68,39%
3 năm FBu 5,5476 FBu 10,049 4,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Franc Burundi (BIF)
රු 1FBu 9,5861
රු 5FBu 47,930
රු 10FBu 95,861
රු 25FBu 239,65
රු 50FBu 479,30
රු 100FBu 958,61
රු 250FBu 2.396,52
රු 500FBu 4.793,04
රු 1.000FBu 9.586,07
රු 5.000FBu 47.930
රු 10.000FBu 95.861
රු 25.000FBu 239.652
රු 50.000FBu 479.304
රු 100.000FBu 958.607
රු 500.000FBu 4.793.036