Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 9,4852 | FBu 9,6850 | 0,002% |
3 tháng | FBu 9,1119 | FBu 9,6850 | 5,31% |
1 năm | FBu 6,6142 | FBu 9,7658 | 45,08% |
2 năm | FBu 5,5776 | FBu 9,7658 | 68,39% |
3 năm | FBu 5,5476 | FBu 10,049 | 4,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Franc Burundi (BIF) |
රු 1 | FBu 9,5861 |
රු 5 | FBu 47,930 |
රු 10 | FBu 95,861 |
රු 25 | FBu 239,65 |
රු 50 | FBu 479,30 |
රු 100 | FBu 958,61 |
රු 250 | FBu 2.396,52 |
රු 500 | FBu 4.793,04 |
රු 1.000 | FBu 9.586,07 |
රු 5.000 | FBu 47.930 |
රු 10.000 | FBu 95.861 |
රු 25.000 | FBu 239.652 |
රු 50.000 | FBu 479.304 |
රු 100.000 | FBu 958.607 |
රු 500.000 | FBu 4.793.036 |