Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / LYD Đảo
FBu
=
LD
15/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 0,001686 LD 0,001703 0,38%
3 tháng LD 0,001670 LD 0,001703 0,34%
1 năm LD 0,001669 LD 0,002308 25,90%
2 năm LD 0,001669 LD 0,002456 27,77%
3 năm LD 0,001669 LD 0,002456 25,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Dinar Libya (LYD)
FBu 1.000LD 1,6925
FBu 5.000LD 8,4627
FBu 10.000LD 16,925
FBu 25.000LD 42,314
FBu 50.000LD 84,627
FBu 100.000LD 169,25
FBu 250.000LD 423,14
FBu 500.000LD 846,27
FBu 1.000.000LD 1.692,54
FBu 5.000.000LD 8.462,71
FBu 10.000.000LD 16.925
FBu 25.000.000LD 42.314
FBu 50.000.000LD 84.627
FBu 100.000.000LD 169.254
FBu 500.000.000LD 846.271