Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / BIF Đảo
LD
=
FBu
15/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 587,11 FBu 593,09 0,40%
3 tháng FBu 587,11 FBu 598,65 0,28%
1 năm FBu 433,26 FBu 599,12 35,53%
2 năm FBu 407,21 FBu 599,12 38,31%
3 năm FBu 407,21 FBu 599,12 33,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Franc Burundi (BIF)
LD 1FBu 590,83
LD 5FBu 2.954,16
LD 10FBu 5.908,32
LD 25FBu 14.771
LD 50FBu 29.542
LD 100FBu 59.083
LD 250FBu 147.708
LD 500FBu 295.416
LD 1.000FBu 590.832
LD 5.000FBu 2.954.161
LD 10.000FBu 5.908.323
LD 25.000FBu 14.770.807
LD 50.000FBu 29.541.613
LD 100.000FBu 59.083.226
LD 500.000FBu 295.416.132