Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / MAD Đảo
FBu
=
DH
15/05/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,003487 DH 0,003550 0,30%
3 tháng DH 0,003487 DH 0,003550 0,90%
1 năm DH 0,003404 DH 0,004903 27,44%
2 năm DH 0,003404 DH 0,005367 29,18%
3 năm DH 0,003404 DH 0,005367 22,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Dirham Ma-rốc (MAD)
FBu 1.000DH 3,4845
FBu 5.000DH 17,422
FBu 10.000DH 34,845
FBu 25.000DH 87,111
FBu 50.000DH 174,22
FBu 100.000DH 348,45
FBu 250.000DH 871,11
FBu 500.000DH 1.742,23
FBu 1.000.000DH 3.484,45
FBu 5.000.000DH 17.422
FBu 10.000.000DH 34.845
FBu 25.000.000DH 87.111
FBu 50.000.000DH 174.223
FBu 100.000.000DH 348.445
FBu 500.000.000DH 1.742.225