Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / MAD Đảo
FBu
=
DH
20/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 0,003459 DH 0,003548 2,11%
3 tháng DH 0,003459 DH 0,003550 1,59%
1 năm DH 0,003404 DH 0,004903 28,66%
2 năm DH 0,003404 DH 0,005367 28,95%
3 năm DH 0,003404 DH 0,005367 22,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Dirham Ma-rốc (MAD)
FBu 1.000DH 3,4703
FBu 5.000DH 17,351
FBu 10.000DH 34,703
FBu 25.000DH 86,757
FBu 50.000DH 173,51
FBu 100.000DH 347,03
FBu 250.000DH 867,57
FBu 500.000DH 1.735,14
FBu 1.000.000DH 3.470,28
FBu 5.000.000DH 17.351
FBu 10.000.000DH 34.703
FBu 25.000.000DH 86.757
FBu 50.000.000DH 173.514
FBu 100.000.000DH 347.028
FBu 500.000.000DH 1.735.138