Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / BIF Đảo
DH
=
FBu
15/05/2024 2:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 281,70 FBu 286,99 1,76%
3 tháng FBu 281,70 FBu 286,99 1,20%
1 năm FBu 203,95 FBu 293,73 38,95%
2 năm FBu 186,32 FBu 293,73 41,81%
3 năm FBu 186,32 FBu 293,73 29,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Franc Burundi (BIF)
DH 1FBu 287,10
DH 5FBu 1.435,50
DH 10FBu 2.871,00
DH 25FBu 7.177,50
DH 50FBu 14.355
DH 100FBu 28.710
DH 250FBu 71.775
DH 500FBu 143.550
DH 1.000FBu 287.100
DH 5.000FBu 1.435.499
DH 10.000FBu 2.870.999
DH 25.000FBu 7.177.497
DH 50.000FBu 14.354.993
DH 100.000FBu 28.709.987
DH 500.000FBu 143.549.934