Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / MKD Đảo
FBu
=
ден
16/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,01980 ден 0,02022 2,05%
3 tháng ден 0,01964 ден 0,02022 1,65%
1 năm ден 0,01935 ден 0,02745 27,13%
2 năm ден 0,01935 ден 0,03114 31,41%
3 năm ден 0,01935 ден 0,03114 23,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Denar Macedonia (MKD)
FBu 100ден 1,9692
FBu 500ден 9,8460
FBu 1.000ден 19,692
FBu 2.500ден 49,230
FBu 5.000ден 98,460
FBu 10.000ден 196,92
FBu 25.000ден 492,30
FBu 50.000ден 984,60
FBu 100.000ден 1.969,21
FBu 500.000ден 9.846,03
FBu 1.000.000ден 19.692
FBu 2.500.000ден 49.230
FBu 5.000.000ден 98.460
FBu 10.000.000ден 196.921
FBu 50.000.000ден 984.603