Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / BIF Đảo
ден
=
FBu
14/05/2024 11:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 49,464 FBu 50,260 1,46%
3 tháng FBu 49,464 FBu 50,927 1,24%
1 năm FBu 36,432 FBu 51,676 36,75%
2 năm FBu 32,117 FBu 51,676 45,09%
3 năm FBu 32,117 FBu 51,676 29,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Franc Burundi (BIF)
ден 1FBu 50,452
ден 5FBu 252,26
ден 10FBu 504,52
ден 25FBu 1.261,30
ден 50FBu 2.522,61
ден 100FBu 5.045,22
ден 250FBu 12.613
ден 500FBu 25.226
ден 1.000FBu 50.452
ден 5.000FBu 252.261
ден 10.000FBu 504.522
ден 25.000FBu 1.261.305
ден 50.000FBu 2.522.610
ден 100.000FBu 5.045.219
ден 500.000FBu 25.226.096