Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / MUR Đảo
FBu
=
15/05/2024 10:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01606 0,01630 1,38%
3 tháng 0,01597 0,01662 1,08%
1 năm 0,01539 0,02194 26,23%
2 năm 0,01539 0,02325 24,11%
3 năm 0,01539 0,02325 22,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Rupee Mauritius (MUR)
FBu 100 1,6007
FBu 500 8,0033
FBu 1.000 16,007
FBu 2.500 40,017
FBu 5.000 80,033
FBu 10.000 160,07
FBu 25.000 400,17
FBu 50.000 800,33
FBu 100.000 1.600,66
FBu 500.000 8.003,31
FBu 1.000.000 16.007
FBu 2.500.000 40.017
FBu 5.000.000 80.033
FBu 10.000.000 160.066
FBu 50.000.000 800.331