Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / BIF Đảo
=
FBu
10/05/2024 6:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 60,165 FBu 62,194 0,02%
3 tháng FBu 60,165 FBu 62,805 0,97%
1 năm FBu 45,582 FBu 64,966 35,30%
2 năm FBu 43,015 FBu 64,966 30,82%
3 năm FBu 43,015 FBu 64,966 27,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Franc Burundi (BIF)
1FBu 62,131
5FBu 310,65
10FBu 621,31
25FBu 1.553,27
50FBu 3.106,53
100FBu 6.213,07
250FBu 15.533
500FBu 31.065
1.000FBu 62.131
5.000FBu 310.653
10.000FBu 621.307
25.000FBu 1.553.266
50.000FBu 3.106.533
100.000FBu 6.213.065
500.000FBu 31.065.326