Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,005833 | Mex$ 0,006058 | 0,005% |
3 tháng | Mex$ 0,005691 | Mex$ 0,006058 | 1,95% |
1 năm | Mex$ 0,005691 | Mex$ 0,008500 | 30,03% |
2 năm | Mex$ 0,005691 | Mex$ 0,01012 | 40,33% |
3 năm | Mex$ 0,005691 | Mex$ 0,01103 | 42,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Peso Mexico (MXN) |
FBu 1.000 | Mex$ 5,8127 |
FBu 5.000 | Mex$ 29,063 |
FBu 10.000 | Mex$ 58,127 |
FBu 25.000 | Mex$ 145,32 |
FBu 50.000 | Mex$ 290,63 |
FBu 100.000 | Mex$ 581,27 |
FBu 250.000 | Mex$ 1.453,17 |
FBu 500.000 | Mex$ 2.906,34 |
FBu 1.000.000 | Mex$ 5.812,69 |
FBu 5.000.000 | Mex$ 29.063 |
FBu 10.000.000 | Mex$ 58.127 |
FBu 25.000.000 | Mex$ 145.317 |
FBu 50.000.000 | Mex$ 290.634 |
FBu 100.000.000 | Mex$ 581.269 |
FBu 500.000.000 | Mex$ 2.906.343 |