Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / MXN Đảo
FBu
=
Mex$
15/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 0,005833 Mex$ 0,006058 0,005%
3 tháng Mex$ 0,005691 Mex$ 0,006058 1,95%
1 năm Mex$ 0,005691 Mex$ 0,008500 30,03%
2 năm Mex$ 0,005691 Mex$ 0,01012 40,33%
3 năm Mex$ 0,005691 Mex$ 0,01103 42,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Peso Mexico (MXN)
FBu 1.000Mex$ 5,8127
FBu 5.000Mex$ 29,063
FBu 10.000Mex$ 58,127
FBu 25.000Mex$ 145,32
FBu 50.000Mex$ 290,63
FBu 100.000Mex$ 581,27
FBu 250.000Mex$ 1.453,17
FBu 500.000Mex$ 2.906,34
FBu 1.000.000Mex$ 5.812,69
FBu 5.000.000Mex$ 29.063
FBu 10.000.000Mex$ 58.127
FBu 25.000.000Mex$ 145.317
FBu 50.000.000Mex$ 290.634
FBu 100.000.000Mex$ 581.269
FBu 500.000.000Mex$ 2.906.343