Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 165,06 | FBu 171,45 | 0,005% |
3 tháng | FBu 165,06 | FBu 175,72 | 1,99% |
1 năm | FBu 117,65 | FBu 175,72 | 42,92% |
2 năm | FBu 98,848 | FBu 175,72 | 67,60% |
3 năm | FBu 90,649 | FBu 175,72 | 72,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Franc Burundi (BIF) |
Mex$ 1 | FBu 171,20 |
Mex$ 5 | FBu 855,99 |
Mex$ 10 | FBu 1.711,97 |
Mex$ 25 | FBu 4.279,93 |
Mex$ 50 | FBu 8.559,85 |
Mex$ 100 | FBu 17.120 |
Mex$ 250 | FBu 42.799 |
Mex$ 500 | FBu 85.599 |
Mex$ 1.000 | FBu 171.197 |
Mex$ 5.000 | FBu 855.985 |
Mex$ 10.000 | FBu 1.711.971 |
Mex$ 25.000 | FBu 4.279.927 |
Mex$ 50.000 | FBu 8.559.853 |
Mex$ 100.000 | FBu 17.119.706 |
Mex$ 500.000 | FBu 85.598.531 |