Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / BIF Đảo
Mex$
=
FBu
15/05/2024 2:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 165,06 FBu 171,45 0,005%
3 tháng FBu 165,06 FBu 175,72 1,99%
1 năm FBu 117,65 FBu 175,72 42,92%
2 năm FBu 98,848 FBu 175,72 67,60%
3 năm FBu 90,649 FBu 175,72 72,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Franc Burundi (BIF)
Mex$ 1FBu 171,20
Mex$ 5FBu 855,99
Mex$ 10FBu 1.711,97
Mex$ 25FBu 4.279,93
Mex$ 50FBu 8.559,85
Mex$ 100FBu 17.120
Mex$ 250FBu 42.799
Mex$ 500FBu 85.599
Mex$ 1.000FBu 171.197
Mex$ 5.000FBu 855.985
Mex$ 10.000FBu 1.711.971
Mex$ 25.000FBu 4.279.927
Mex$ 50.000FBu 8.559.853
Mex$ 100.000FBu 17.119.706
Mex$ 500.000FBu 85.598.531