Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,001645 | RM 0,001674 | 1,40% |
3 tháng | RM 0,001635 | RM 0,001681 | 1,92% |
1 năm | RM 0,001591 | RM 0,002178 | 23,77% |
2 năm | RM 0,001591 | RM 0,002325 | 23,15% |
3 năm | RM 0,001591 | RM 0,002325 | 21,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Ringgit Malaysia (MYR) |
FBu 1.000 | RM 1,6419 |
FBu 5.000 | RM 8,2093 |
FBu 10.000 | RM 16,419 |
FBu 25.000 | RM 41,046 |
FBu 50.000 | RM 82,093 |
FBu 100.000 | RM 164,19 |
FBu 250.000 | RM 410,46 |
FBu 500.000 | RM 820,93 |
FBu 1.000.000 | RM 1.641,85 |
FBu 5.000.000 | RM 8.209,25 |
FBu 10.000.000 | RM 16.419 |
FBu 25.000.000 | RM 41.046 |
FBu 50.000.000 | RM 82.093 |
FBu 100.000.000 | RM 164.185 |
FBu 500.000.000 | RM 820.925 |