Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / MYR Đảo
FBu
=
RM
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,001631 RM 0,001674 2,41%
3 tháng RM 0,001631 RM 0,001681 2,67%
1 năm RM 0,001591 RM 0,002178 24,88%
2 năm RM 0,001591 RM 0,002325 24,22%
3 năm RM 0,001591 RM 0,002325 21,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Ringgit Malaysia (MYR)
FBu 1.000RM 1,6326
FBu 5.000RM 8,1632
FBu 10.000RM 16,326
FBu 25.000RM 40,816
FBu 50.000RM 81,632
FBu 100.000RM 163,26
FBu 250.000RM 408,16
FBu 500.000RM 816,32
FBu 1.000.000RM 1.632,64
FBu 5.000.000RM 8.163,18
FBu 10.000.000RM 16.326
FBu 25.000.000RM 40.816
FBu 50.000.000RM 81.632
FBu 100.000.000RM 163.264
FBu 500.000.000RM 816.318