Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,001631 | RM 0,001674 | 2,41% |
3 tháng | RM 0,001631 | RM 0,001681 | 2,67% |
1 năm | RM 0,001591 | RM 0,002178 | 24,88% |
2 năm | RM 0,001591 | RM 0,002325 | 24,22% |
3 năm | RM 0,001591 | RM 0,002325 | 21,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Ringgit Malaysia (MYR) |
FBu 1.000 | RM 1,6326 |
FBu 5.000 | RM 8,1632 |
FBu 10.000 | RM 16,326 |
FBu 25.000 | RM 40,816 |
FBu 50.000 | RM 81,632 |
FBu 100.000 | RM 163,26 |
FBu 250.000 | RM 408,16 |
FBu 500.000 | RM 816,32 |
FBu 1.000.000 | RM 1.632,64 |
FBu 5.000.000 | RM 8.163,18 |
FBu 10.000.000 | RM 16.326 |
FBu 25.000.000 | RM 40.816 |
FBu 50.000.000 | RM 81.632 |
FBu 100.000.000 | RM 163.264 |
FBu 500.000.000 | RM 816.318 |