Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / BIF Đảo
RM
=
FBu
29/04/2024 6:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 597,26 FBu 606,13 0,86%
3 tháng FBu 594,94 FBu 611,53 0,56%
1 năm FBu 459,08 FBu 628,62 28,79%
2 năm FBu 430,19 FBu 628,62 27,44%
3 năm FBu 430,19 FBu 628,62 26,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Franc Burundi (BIF)
RM 1FBu 601,35
RM 5FBu 3.006,77
RM 10FBu 6.013,54
RM 25FBu 15.034
RM 50FBu 30.068
RM 100FBu 60.135
RM 250FBu 150.339
RM 500FBu 300.677
RM 1.000FBu 601.354
RM 5.000FBu 3.006.772
RM 10.000FBu 6.013.544
RM 25.000FBu 15.033.861
RM 50.000FBu 30.067.722
RM 100.000FBu 60.135.444
RM 500.000FBu 300.677.218