Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 597,26 | FBu 606,13 | 0,86% |
3 tháng | FBu 594,94 | FBu 611,53 | 0,56% |
1 năm | FBu 459,08 | FBu 628,62 | 28,79% |
2 năm | FBu 430,19 | FBu 628,62 | 27,44% |
3 năm | FBu 430,19 | FBu 628,62 | 26,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Franc Burundi (BIF) |
RM 1 | FBu 601,35 |
RM 5 | FBu 3.006,77 |
RM 10 | FBu 6.013,54 |
RM 25 | FBu 15.034 |
RM 50 | FBu 30.068 |
RM 100 | FBu 60.135 |
RM 250 | FBu 150.339 |
RM 500 | FBu 300.677 |
RM 1.000 | FBu 601.354 |
RM 5.000 | FBu 3.006.772 |
RM 10.000 | FBu 6.013.544 |
RM 25.000 | FBu 15.033.861 |
RM 50.000 | FBu 30.067.722 |
RM 100.000 | FBu 60.135.444 |
RM 500.000 | FBu 300.677.218 |