Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,3971 | ₦ 0,5019 | 19,41% |
3 tháng | ₦ 0,3971 | ₦ 0,5674 | 6,24% |
1 năm | ₦ 0,1620 | ₦ 0,5674 | 124,19% |
2 năm | ₦ 0,1620 | ₦ 0,5674 | 145,08% |
3 năm | ₦ 0,1620 | ₦ 0,5674 | 137,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Naira Nigeria (NGN) |
FBu 1 | ₦ 0,5265 |
FBu 5 | ₦ 2,6323 |
FBu 10 | ₦ 5,2646 |
FBu 25 | ₦ 13,162 |
FBu 50 | ₦ 26,323 |
FBu 100 | ₦ 52,646 |
FBu 250 | ₦ 131,62 |
FBu 500 | ₦ 263,23 |
FBu 1.000 | ₦ 526,46 |
FBu 5.000 | ₦ 2.632,32 |
FBu 10.000 | ₦ 5.264,65 |
FBu 25.000 | ₦ 13.162 |
FBu 50.000 | ₦ 26.323 |
FBu 100.000 | ₦ 52.646 |
FBu 500.000 | ₦ 263.232 |