Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / BIF Đảo
=
FBu
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 1,9016 FBu 2,4920 23,49%
3 tháng FBu 1,7624 FBu 2,5182 0,12%
1 năm FBu 1,7624 FBu 6,1709 57,95%
2 năm FBu 1,7624 FBu 6,1709 61,50%
3 năm FBu 1,7624 FBu 6,1709 60,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Franc Burundi (BIF)
1FBu 1,8916
5FBu 9,4578
10FBu 18,916
25FBu 47,289
50FBu 94,578
100FBu 189,16
250FBu 472,89
500FBu 945,78
1.000FBu 1.891,56
5.000FBu 9.457,78
10.000FBu 18.916
25.000FBu 47.289
50.000FBu 94.578
100.000FBu 189.156
500.000FBu 945.778