Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 1,9016 | FBu 2,4920 | 23,49% |
3 tháng | FBu 1,7624 | FBu 2,5182 | 0,12% |
1 năm | FBu 1,7624 | FBu 6,1709 | 57,95% |
2 năm | FBu 1,7624 | FBu 6,1709 | 61,50% |
3 năm | FBu 1,7624 | FBu 6,1709 | 60,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Franc Burundi (BIF) |
₦ 1 | FBu 1,8916 |
₦ 5 | FBu 9,4578 |
₦ 10 | FBu 18,916 |
₦ 25 | FBu 47,289 |
₦ 50 | FBu 94,578 |
₦ 100 | FBu 189,16 |
₦ 250 | FBu 472,89 |
₦ 500 | FBu 945,78 |
₦ 1.000 | FBu 1.891,56 |
₦ 5.000 | FBu 9.457,78 |
₦ 10.000 | FBu 18.916 |
₦ 25.000 | FBu 47.289 |
₦ 50.000 | FBu 94.578 |
₦ 100.000 | FBu 189.156 |
₦ 500.000 | FBu 945.778 |