Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,003748 | kr 0,003869 | 2,31% |
3 tháng | kr 0,003650 | kr 0,003869 | 1,46% |
1 năm | kr 0,003519 | kr 0,005207 | 26,61% |
2 năm | kr 0,003519 | kr 0,005289 | 21,67% |
3 năm | kr 0,003519 | kr 0,005289 | 10,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Krone Na Uy (NOK) |
FBu 1.000 | kr 3,7480 |
FBu 5.000 | kr 18,740 |
FBu 10.000 | kr 37,480 |
FBu 25.000 | kr 93,700 |
FBu 50.000 | kr 187,40 |
FBu 100.000 | kr 374,80 |
FBu 250.000 | kr 937,00 |
FBu 500.000 | kr 1.874,00 |
FBu 1.000.000 | kr 3.747,99 |
FBu 5.000.000 | kr 18.740 |
FBu 10.000.000 | kr 37.480 |
FBu 25.000.000 | kr 93.700 |
FBu 50.000.000 | kr 187.400 |
FBu 100.000.000 | kr 374.799 |
FBu 500.000.000 | kr 1.873.997 |