Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BIF Đảo
kr
=
FBu
15/05/2024 6:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 258,44 FBu 265,51 1,13%
3 tháng FBu 258,44 FBu 274,00 1,41%
1 năm FBu 192,06 FBu 284,16 35,83%
2 năm FBu 189,07 FBu 284,16 27,04%
3 năm FBu 189,07 FBu 284,16 11,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Franc Burundi (BIF)
kr 1FBu 266,23
kr 5FBu 1.331,17
kr 10FBu 2.662,34
kr 25FBu 6.655,86
kr 50FBu 13.312
kr 100FBu 26.623
kr 250FBu 66.559
kr 500FBu 133.117
kr 1.000FBu 266.234
kr 5.000FBu 1.331.171
kr 10.000FBu 2.662.343
kr 25.000FBu 6.655.856
kr 50.000FBu 13.311.713
kr 100.000FBu 26.623.425
kr 500.000FBu 133.117.125