Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 258,44 | FBu 265,51 | 1,13% |
3 tháng | FBu 258,44 | FBu 274,00 | 1,41% |
1 năm | FBu 192,06 | FBu 284,16 | 35,83% |
2 năm | FBu 189,07 | FBu 284,16 | 27,04% |
3 năm | FBu 189,07 | FBu 284,16 | 11,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Franc Burundi (BIF) |
kr 1 | FBu 266,23 |
kr 5 | FBu 1.331,17 |
kr 10 | FBu 2.662,34 |
kr 25 | FBu 6.655,86 |
kr 50 | FBu 13.312 |
kr 100 | FBu 26.623 |
kr 250 | FBu 66.559 |
kr 500 | FBu 133.117 |
kr 1.000 | FBu 266.234 |
kr 5.000 | FBu 1.331.171 |
kr 10.000 | FBu 2.662.343 |
kr 25.000 | FBu 6.655.856 |
kr 50.000 | FBu 13.311.713 |
kr 100.000 | FBu 26.623.425 |
kr 500.000 | FBu 133.117.125 |