Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,0005748 | NZ$ 0,0005932 | 3,10% |
3 tháng | NZ$ 0,0005632 | NZ$ 0,0005932 | 0,04% |
1 năm | NZ$ 0,0005539 | NZ$ 0,0007687 | 25,13% |
2 năm | NZ$ 0,0005539 | NZ$ 0,0008679 | 26,21% |
3 năm | NZ$ 0,0005539 | NZ$ 0,0008679 | 18,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Đô la New Zealand (NZD) |
FBu 1.000 | NZ$ 0,5686 |
FBu 5.000 | NZ$ 2,8429 |
FBu 10.000 | NZ$ 5,6857 |
FBu 25.000 | NZ$ 14,214 |
FBu 50.000 | NZ$ 28,429 |
FBu 100.000 | NZ$ 56,857 |
FBu 250.000 | NZ$ 142,14 |
FBu 500.000 | NZ$ 284,29 |
FBu 1.000.000 | NZ$ 568,57 |
FBu 5.000.000 | NZ$ 2.842,85 |
FBu 10.000.000 | NZ$ 5.685,71 |
FBu 25.000.000 | NZ$ 14.214 |
FBu 50.000.000 | NZ$ 28.429 |
FBu 100.000.000 | NZ$ 56.857 |
FBu 500.000.000 | NZ$ 284.285 |