Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / NZD Đảo
FBu
=
NZ$
15/05/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,0005748 NZ$ 0,0005932 3,10%
3 tháng NZ$ 0,0005632 NZ$ 0,0005932 0,04%
1 năm NZ$ 0,0005539 NZ$ 0,0007687 25,13%
2 năm NZ$ 0,0005539 NZ$ 0,0008679 26,21%
3 năm NZ$ 0,0005539 NZ$ 0,0008679 18,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Đô la New Zealand (NZD)
FBu 1.000NZ$ 0,5686
FBu 5.000NZ$ 2,8429
FBu 10.000NZ$ 5,6857
FBu 25.000NZ$ 14,214
FBu 50.000NZ$ 28,429
FBu 100.000NZ$ 56,857
FBu 250.000NZ$ 142,14
FBu 500.000NZ$ 284,29
FBu 1.000.000NZ$ 568,57
FBu 5.000.000NZ$ 2.842,85
FBu 10.000.000NZ$ 5.685,71
FBu 25.000.000NZ$ 14.214
FBu 50.000.000NZ$ 28.429
FBu 100.000.000NZ$ 56.857
FBu 500.000.000NZ$ 284.285