Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / BIF Đảo
NZ$
=
FBu
14/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 1.685,83 FBu 1.727,72 1,38%
3 tháng FBu 1.685,83 FBu 1.775,56 0,60%
1 năm FBu 1.295,35 FBu 1.805,34 33,17%
2 năm FBu 1.152,24 FBu 1.805,34 34,37%
3 năm FBu 1.152,24 FBu 1.805,34 21,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Franc Burundi (BIF)
NZ$ 1FBu 1.725,18
NZ$ 5FBu 8.625,91
NZ$ 10FBu 17.252
NZ$ 25FBu 43.130
NZ$ 50FBu 86.259
NZ$ 100FBu 172.518
NZ$ 250FBu 431.296
NZ$ 500FBu 862.591
NZ$ 1.000FBu 1.725.183
NZ$ 5.000FBu 8.625.914
NZ$ 10.000FBu 17.251.828
NZ$ 25.000FBu 43.129.571
NZ$ 50.000FBu 86.259.141
NZ$ 100.000FBu 172.518.282
NZ$ 500.000FBu 862.591.410