Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 1.685,83 | FBu 1.727,72 | 1,38% |
3 tháng | FBu 1.685,83 | FBu 1.775,56 | 0,60% |
1 năm | FBu 1.295,35 | FBu 1.805,34 | 33,17% |
2 năm | FBu 1.152,24 | FBu 1.805,34 | 34,37% |
3 năm | FBu 1.152,24 | FBu 1.805,34 | 21,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Franc Burundi (BIF) |
NZ$ 1 | FBu 1.725,18 |
NZ$ 5 | FBu 8.625,91 |
NZ$ 10 | FBu 17.252 |
NZ$ 25 | FBu 43.130 |
NZ$ 50 | FBu 86.259 |
NZ$ 100 | FBu 172.518 |
NZ$ 250 | FBu 431.296 |
NZ$ 500 | FBu 862.591 |
NZ$ 1.000 | FBu 1.725.183 |
NZ$ 5.000 | FBu 8.625.914 |
NZ$ 10.000 | FBu 17.251.828 |
NZ$ 25.000 | FBu 43.129.571 |
NZ$ 50.000 | FBu 86.259.141 |
NZ$ 100.000 | FBu 172.518.282 |
NZ$ 500.000 | FBu 862.591.410 |