Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / OMR Đảo
FBu
=
OMR
15/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,0001339 OMR 0,0001346 0,16%
3 tháng OMR 0,0001337 OMR 0,0001355 0,65%
1 năm OMR 0,0001334 OMR 0,0001845 27,36%
2 năm OMR 0,0001334 OMR 0,0001897 28,70%
3 năm OMR 0,0001334 OMR 0,0001956 31,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Rial Oman (OMR)
FBu 1.000OMR 0,1339
FBu 5.000OMR 0,6696
FBu 10.000OMR 1,3392
FBu 25.000OMR 3,3480
FBu 50.000OMR 6,6960
FBu 100.000OMR 13,392
FBu 250.000OMR 33,480
FBu 500.000OMR 66,960
FBu 1.000.000OMR 133,92
FBu 5.000.000OMR 669,60
FBu 10.000.000OMR 1.339,19
FBu 25.000.000OMR 3.347,98
FBu 50.000.000OMR 6.695,96
FBu 100.000.000OMR 13.392
FBu 500.000.000OMR 66.960