Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / BIF Đảo
OMR
=
FBu
16/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 7.430,48 FBu 7.468,11 0,21%
3 tháng FBu 7.378,14 FBu 7.481,25 0,83%
1 năm FBu 5.418,87 FBu 7.494,17 37,80%
2 năm FBu 5.272,78 FBu 7.494,17 40,38%
3 năm FBu 5.111,85 FBu 7.494,17 45,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Franc Burundi (BIF)
OMR 1FBu 7.466,09
OMR 5FBu 37.330
OMR 10FBu 74.661
OMR 25FBu 186.652
OMR 50FBu 373.304
OMR 100FBu 746.609
OMR 250FBu 1.866.522
OMR 500FBu 3.733.043
OMR 1.000FBu 7.466.086
OMR 5.000FBu 37.330.432
OMR 10.000FBu 74.660.863
OMR 25.000FBu 186.652.158
OMR 50.000FBu 373.304.317
OMR 100.000FBu 746.608.633
OMR 500.000FBu 3.733.043.165