Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / PEN Đảo
FBu
=
S/
15/05/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,001284 S/ 0,001313 0,16%
3 tháng S/ 0,001284 S/ 0,001357 4,51%
1 năm S/ 0,001258 S/ 0,001782 26,21%
2 năm S/ 0,001258 S/ 0,001947 29,37%
3 năm S/ 0,001258 S/ 0,002086 30,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Nuevo sol Peru (PEN)
FBu 1.000S/ 1,2968
FBu 5.000S/ 6,4842
FBu 10.000S/ 12,968
FBu 25.000S/ 32,421
FBu 50.000S/ 64,842
FBu 100.000S/ 129,68
FBu 250.000S/ 324,21
FBu 500.000S/ 648,42
FBu 1.000.000S/ 1.296,83
FBu 5.000.000S/ 6.484,16
FBu 10.000.000S/ 12.968
FBu 25.000.000S/ 32.421
FBu 50.000.000S/ 64.842
FBu 100.000.000S/ 129.683
FBu 500.000.000S/ 648.416