Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / BIF Đảo
S/
=
FBu
09/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 761,35 FBu 779,05 1,31%
3 tháng FBu 733,67 FBu 779,05 3,50%
1 năm FBu 559,41 FBu 794,82 37,29%
2 năm FBu 513,72 FBu 794,82 42,06%
3 năm FBu 479,42 FBu 794,82 48,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Franc Burundi (BIF)
S/ 1FBu 770,08
S/ 5FBu 3.850,42
S/ 10FBu 7.700,84
S/ 25FBu 19.252
S/ 50FBu 38.504
S/ 100FBu 77.008
S/ 250FBu 192.521
S/ 500FBu 385.042
S/ 1.000FBu 770.084
S/ 5.000FBu 3.850.419
S/ 10.000FBu 7.700.838
S/ 25.000FBu 19.252.094
S/ 50.000FBu 38.504.188
S/ 100.000FBu 77.008.376
S/ 500.000FBu 385.041.881