Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,001373 | zł 0,001427 | 3,56% |
3 tháng | zł 0,001366 | zł 0,001427 | 2,95% |
1 năm | zł 0,001366 | zł 0,002016 | 30,45% |
2 năm | zł 0,001366 | zł 0,002451 | 37,27% |
3 năm | zł 0,001366 | zł 0,002451 | 27,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Złoty Ba Lan (PLN) |
FBu 1.000 | zł 1,3635 |
FBu 5.000 | zł 6,8175 |
FBu 10.000 | zł 13,635 |
FBu 25.000 | zł 34,087 |
FBu 50.000 | zł 68,175 |
FBu 100.000 | zł 136,35 |
FBu 250.000 | zł 340,87 |
FBu 500.000 | zł 681,75 |
FBu 1.000.000 | zł 1.363,50 |
FBu 5.000.000 | zł 6.817,49 |
FBu 10.000.000 | zł 13.635 |
FBu 25.000.000 | zł 34.087 |
FBu 50.000.000 | zł 68.175 |
FBu 100.000.000 | zł 136.350 |
FBu 500.000.000 | zł 681.749 |