Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 700,98 | FBu 731,81 | 1,96% |
3 tháng | FBu 700,98 | FBu 731,81 | 1,04% |
1 năm | FBu 496,04 | FBu 731,81 | 42,06% |
2 năm | FBu 407,97 | FBu 731,81 | 54,97% |
3 năm | FBu 407,97 | FBu 731,81 | 37,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Franc Burundi (BIF) |
zł 1 | FBu 721,25 |
zł 5 | FBu 3.606,27 |
zł 10 | FBu 7.212,54 |
zł 25 | FBu 18.031 |
zł 50 | FBu 36.063 |
zł 100 | FBu 72.125 |
zł 250 | FBu 180.313 |
zł 500 | FBu 360.627 |
zł 1.000 | FBu 721.254 |
zł 5.000 | FBu 3.606.268 |
zł 10.000 | FBu 7.212.537 |
zł 25.000 | FBu 18.031.342 |
zł 50.000 | FBu 36.062.683 |
zł 100.000 | FBu 72.125.366 |
zł 500.000 | FBu 360.626.831 |