Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / PYG Đảo
FBu
=
15/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,5743 2,6213 0,98%
3 tháng 2,5402 2,6213 2,26%
1 năm 2,5402 3,4703 24,56%
2 năm 2,5402 3,5861 22,07%
3 năm 2,5402 3,5861 22,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Guarani Paraguay (PYG)
FBu 1 2,6137
FBu 5 13,069
FBu 10 26,137
FBu 25 65,343
FBu 50 130,69
FBu 100 261,37
FBu 250 653,43
FBu 500 1.306,87
FBu 1.000 2.613,74
FBu 5.000 13.069
FBu 10.000 26.137
FBu 25.000 65.343
FBu 50.000 130.687
FBu 100.000 261.374
FBu 500.000 1.306.870