Công cụ quy đổi tiền tệ - PYG / BIF Đảo
=
FBu
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 0,3815 FBu 0,3884 1,11%
3 tháng FBu 0,3815 FBu 0,3937 2,29%
1 năm FBu 0,2882 FBu 0,3937 32,67%
2 năm FBu 0,2789 FBu 0,3937 28,84%
3 năm FBu 0,2789 FBu 0,3937 29,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Guarani Paraguay (PYG)Franc Burundi (BIF)
10FBu 3,8235
50FBu 19,118
100FBu 38,235
250FBu 95,588
500FBu 191,18
1.000FBu 382,35
2.500FBu 955,88
5.000FBu 1.911,76
10.000FBu 3.823,52
50.000FBu 19.118
100.000FBu 38.235
250.000FBu 95.588
500.000FBu 191.176
1.000.000FBu 382.352
5.000.000FBu 1.911.760