Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / QAR Đảo
FBu
=
ر.ق
15/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,001268 ر.ق 0,001274 0,21%
3 tháng ر.ق 0,001265 ر.ق 0,001283 0,82%
1 năm ر.ق 0,001263 ر.ق 0,001747 27,43%
2 năm ر.ق 0,001263 ر.ق 0,001795 28,77%
3 năm ر.ق 0,001263 ر.ق 0,001852 31,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Riyal Qatar (QAR)
FBu 1.000ر.ق 1,2690
FBu 5.000ر.ق 6,3448
FBu 10.000ر.ق 12,690
FBu 25.000ر.ق 31,724
FBu 50.000ر.ق 63,448
FBu 100.000ر.ق 126,90
FBu 250.000ر.ق 317,24
FBu 500.000ر.ق 634,48
FBu 1.000.000ر.ق 1.268,97
FBu 5.000.000ر.ق 6.344,83
FBu 10.000.000ر.ق 12.690
FBu 25.000.000ر.ق 31.724
FBu 50.000.000ر.ق 63.448
FBu 100.000.000ر.ق 126.897
FBu 500.000.000ر.ق 634.483