Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / BIF Đảo
ر.ق
=
FBu
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 784,89 FBu 788,53 0,30%
3 tháng FBu 779,36 FBu 791,62 0,42%
1 năm FBu 570,09 FBu 791,62 38,27%
2 năm FBu 556,97 FBu 791,62 40,04%
3 năm FBu 535,41 FBu 791,62 46,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Franc Burundi (BIF)
ر.ق 1FBu 788,46
ر.ق 5FBu 3.942,31
ر.ق 10FBu 7.884,62
ر.ق 25FBu 19.712
ر.ق 50FBu 39.423
ر.ق 100FBu 78.846
ر.ق 250FBu 197.115
ر.ق 500FBu 394.231
ر.ق 1.000FBu 788.462
ر.ق 5.000FBu 3.942.308
ر.ق 10.000FBu 7.884.615
ر.ق 25.000FBu 19.711.538
ر.ق 50.000FBu 39.423.075
ر.ق 100.000FBu 78.846.151
ر.ق 500.000FBu 394.230.755