Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,001601 | RON 0,001634 | 2,03% |
3 tháng | RON 0,001587 | RON 0,001634 | 1,35% |
1 năm | RON 0,001551 | RON 0,002214 | 26,52% |
2 năm | RON 0,001551 | RON 0,002496 | 30,95% |
3 năm | RON 0,001551 | RON 0,002496 | 22,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Leu Romania (RON) |
FBu 1.000 | RON 1,5910 |
FBu 5.000 | RON 7,9549 |
FBu 10.000 | RON 15,910 |
FBu 25.000 | RON 39,774 |
FBu 50.000 | RON 79,549 |
FBu 100.000 | RON 159,10 |
FBu 250.000 | RON 397,74 |
FBu 500.000 | RON 795,49 |
FBu 1.000.000 | RON 1.590,98 |
FBu 5.000.000 | RON 7.954,89 |
FBu 10.000.000 | RON 15.910 |
FBu 25.000.000 | RON 39.774 |
FBu 50.000.000 | RON 79.549 |
FBu 100.000.000 | RON 159.098 |
FBu 500.000.000 | RON 795.489 |