Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / RON Đảo
FBu
=
RON
16/05/2024 1:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,001601 RON 0,001634 2,03%
3 tháng RON 0,001587 RON 0,001634 1,35%
1 năm RON 0,001551 RON 0,002214 26,52%
2 năm RON 0,001551 RON 0,002496 30,95%
3 năm RON 0,001551 RON 0,002496 22,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Leu Romania (RON)
FBu 1.000RON 1,5910
FBu 5.000RON 7,9549
FBu 10.000RON 15,910
FBu 25.000RON 39,774
FBu 50.000RON 79,549
FBu 100.000RON 159,10
FBu 250.000RON 397,74
FBu 500.000RON 795,49
FBu 1.000.000RON 1.590,98
FBu 5.000.000RON 7.954,89
FBu 10.000.000RON 15.910
FBu 25.000.000RON 39.774
FBu 50.000.000RON 79.549
FBu 100.000.000RON 159.098
FBu 500.000.000RON 795.489