Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 611,85 | FBu 621,97 | 0,48% |
3 tháng | FBu 611,85 | FBu 630,29 | 0,78% |
1 năm | FBu 451,70 | FBu 644,78 | 34,85% |
2 năm | FBu 400,64 | FBu 644,78 | 41,95% |
3 năm | FBu 400,64 | FBu 644,78 | 27,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Franc Burundi (BIF) |
RON 1 | FBu 620,73 |
RON 5 | FBu 3.103,64 |
RON 10 | FBu 6.207,28 |
RON 25 | FBu 15.518 |
RON 50 | FBu 31.036 |
RON 100 | FBu 62.073 |
RON 250 | FBu 155.182 |
RON 500 | FBu 310.364 |
RON 1.000 | FBu 620.728 |
RON 5.000 | FBu 3.103.642 |
RON 10.000 | FBu 6.207.284 |
RON 25.000 | FBu 15.518.211 |
RON 50.000 | FBu 31.036.421 |
RON 100.000 | FBu 62.072.843 |
RON 500.000 | FBu 310.364.214 |