Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / BIF Đảo
RON
=
FBu
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 611,85 FBu 621,97 0,48%
3 tháng FBu 611,85 FBu 630,29 0,78%
1 năm FBu 451,70 FBu 644,78 34,85%
2 năm FBu 400,64 FBu 644,78 41,95%
3 năm FBu 400,64 FBu 644,78 27,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Franc Burundi (BIF)
RON 1FBu 620,73
RON 5FBu 3.103,64
RON 10FBu 6.207,28
RON 25FBu 15.518
RON 50FBu 31.036
RON 100FBu 62.073
RON 250FBu 155.182
RON 500FBu 310.364
RON 1.000FBu 620.728
RON 5.000FBu 3.103.642
RON 10.000FBu 6.207.284
RON 25.000FBu 15.518.211
RON 50.000FBu 31.036.421
RON 100.000FBu 62.072.843
RON 500.000FBu 310.364.214