Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,004706 | SRe 0,004896 | 0,08% |
3 tháng | SRe 0,004663 | SRe 0,004896 | 2,28% |
1 năm | SRe 0,004433 | SRe 0,006344 | 25,50% |
2 năm | SRe 0,004433 | SRe 0,007099 | 33,52% |
3 năm | SRe 0,004433 | SRe 0,008396 | 43,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Rupee Seychelles (SCR) |
FBu 1.000 | SRe 4,7541 |
FBu 5.000 | SRe 23,770 |
FBu 10.000 | SRe 47,541 |
FBu 25.000 | SRe 118,85 |
FBu 50.000 | SRe 237,70 |
FBu 100.000 | SRe 475,41 |
FBu 250.000 | SRe 1.188,51 |
FBu 500.000 | SRe 2.377,03 |
FBu 1.000.000 | SRe 4.754,06 |
FBu 5.000.000 | SRe 23.770 |
FBu 10.000.000 | SRe 47.541 |
FBu 25.000.000 | SRe 118.851 |
FBu 50.000.000 | SRe 237.703 |
FBu 100.000.000 | SRe 475.406 |
FBu 500.000.000 | SRe 2.377.030 |