Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / SCR Đảo
FBu
=
SRe
15/05/2024 9:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,004706 SRe 0,004896 0,08%
3 tháng SRe 0,004663 SRe 0,004896 2,28%
1 năm SRe 0,004433 SRe 0,006344 25,50%
2 năm SRe 0,004433 SRe 0,007099 33,52%
3 năm SRe 0,004433 SRe 0,008396 43,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Rupee Seychelles (SCR)
FBu 1.000SRe 4,7541
FBu 5.000SRe 23,770
FBu 10.000SRe 47,541
FBu 25.000SRe 118,85
FBu 50.000SRe 237,70
FBu 100.000SRe 475,41
FBu 250.000SRe 1.188,51
FBu 500.000SRe 2.377,03
FBu 1.000.000SRe 4.754,06
FBu 5.000.000SRe 23.770
FBu 10.000.000SRe 47.541
FBu 25.000.000SRe 118.851
FBu 50.000.000SRe 237.703
FBu 100.000.000SRe 475.406
FBu 500.000.000SRe 2.377.030