Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 204,26 | FBu 213,20 | 0,36% |
3 tháng | FBu 204,26 | FBu 214,44 | 1,00% |
1 năm | FBu 156,69 | FBu 225,58 | 33,08% |
2 năm | FBu 140,87 | FBu 225,58 | 42,94% |
3 năm | FBu 119,11 | FBu 225,58 | 66,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Franc Burundi (BIF) |
SRe 1 | FBu 212,79 |
SRe 5 | FBu 1.063,94 |
SRe 10 | FBu 2.127,88 |
SRe 25 | FBu 5.319,71 |
SRe 50 | FBu 10.639 |
SRe 100 | FBu 21.279 |
SRe 250 | FBu 53.197 |
SRe 500 | FBu 106.394 |
SRe 1.000 | FBu 212.788 |
SRe 5.000 | FBu 1.063.941 |
SRe 10.000 | FBu 2.127.883 |
SRe 25.000 | FBu 5.319.707 |
SRe 50.000 | FBu 10.639.414 |
SRe 100.000 | FBu 21.278.828 |
SRe 500.000 | FBu 106.394.138 |