Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / BIF Đảo
SRe
=
FBu
09/05/2024 8:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 204,26 FBu 213,20 0,36%
3 tháng FBu 204,26 FBu 214,44 1,00%
1 năm FBu 156,69 FBu 225,58 33,08%
2 năm FBu 140,87 FBu 225,58 42,94%
3 năm FBu 119,11 FBu 225,58 66,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Franc Burundi (BIF)
SRe 1FBu 212,79
SRe 5FBu 1.063,94
SRe 10FBu 2.127,88
SRe 25FBu 5.319,71
SRe 50FBu 10.639
SRe 100FBu 21.279
SRe 250FBu 53.197
SRe 500FBu 106.394
SRe 1.000FBu 212.788
SRe 5.000FBu 1.063.941
SRe 10.000FBu 2.127.883
SRe 25.000FBu 5.319.707
SRe 50.000FBu 10.639.414
SRe 100.000FBu 21.278.828
SRe 500.000FBu 106.394.138