Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,003758 | kr 0,003834 | 1,72% |
3 tháng | kr 0,003569 | kr 0,003834 | 2,45% |
1 năm | kr 0,003480 | kr 0,005056 | 24,37% |
2 năm | kr 0,003480 | kr 0,005535 | 23,69% |
3 năm | kr 0,003480 | kr 0,005535 | 11,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Krona Thụy Điển (SEK) |
FBu 1.000 | kr 3,7187 |
FBu 5.000 | kr 18,594 |
FBu 10.000 | kr 37,187 |
FBu 25.000 | kr 92,968 |
FBu 50.000 | kr 185,94 |
FBu 100.000 | kr 371,87 |
FBu 250.000 | kr 929,68 |
FBu 500.000 | kr 1.859,35 |
FBu 1.000.000 | kr 3.718,70 |
FBu 5.000.000 | kr 18.594 |
FBu 10.000.000 | kr 37.187 |
FBu 25.000.000 | kr 92.968 |
FBu 50.000.000 | kr 185.935 |
FBu 100.000.000 | kr 371.870 |
FBu 500.000.000 | kr 1.859.351 |