Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / BIF Đảo
kr
=
FBu
08/05/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 260,81 FBu 271,82 2,70%
3 tháng FBu 260,81 FBu 280,21 3,11%
1 năm FBu 197,80 FBu 284,76 28,66%
2 năm FBu 180,65 FBu 284,76 27,68%
3 năm FBu 180,65 FBu 284,76 11,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Franc Burundi (BIF)
kr 1FBu 262,97
kr 5FBu 1.314,87
kr 10FBu 2.629,74
kr 25FBu 6.574,35
kr 50FBu 13.149
kr 100FBu 26.297
kr 250FBu 65.744
kr 500FBu 131.487
kr 1.000FBu 262.974
kr 5.000FBu 1.314.871
kr 10.000FBu 2.629.741
kr 25.000FBu 6.574.353
kr 50.000FBu 13.148.707
kr 100.000FBu 26.297.414
kr 500.000FBu 131.487.070