Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / SGD Đảo
FBu
=
S$
16/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,0004700 S$ 0,0004763 1,31%
3 tháng S$ 0,0004649 S$ 0,0004763 0,57%
1 năm S$ 0,0004616 S$ 0,0006460 26,69%
2 năm S$ 0,0004616 S$ 0,0007046 31,02%
3 năm S$ 0,0004616 S$ 0,0007046 30,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Đô la Singapore (SGD)
FBu 1.000S$ 0,4680
FBu 5.000S$ 2,3401
FBu 10.000S$ 4,6803
FBu 25.000S$ 11,701
FBu 50.000S$ 23,401
FBu 100.000S$ 46,803
FBu 250.000S$ 117,01
FBu 500.000S$ 234,01
FBu 1.000.000S$ 468,03
FBu 5.000.000S$ 2.340,13
FBu 10.000.000S$ 4.680,26
FBu 25.000.000S$ 11.701
FBu 50.000.000S$ 23.401
FBu 100.000.000S$ 46.803
FBu 500.000.000S$ 234.013