Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,0004700 | S$ 0,0004763 | 1,31% |
3 tháng | S$ 0,0004649 | S$ 0,0004763 | 0,57% |
1 năm | S$ 0,0004616 | S$ 0,0006460 | 26,69% |
2 năm | S$ 0,0004616 | S$ 0,0007046 | 31,02% |
3 năm | S$ 0,0004616 | S$ 0,0007046 | 30,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Franc Burundi (BIF) | Đô la Singapore (SGD) |
FBu 1.000 | S$ 0,4680 |
FBu 5.000 | S$ 2,3401 |
FBu 10.000 | S$ 4,6803 |
FBu 25.000 | S$ 11,701 |
FBu 50.000 | S$ 23,401 |
FBu 100.000 | S$ 46,803 |
FBu 250.000 | S$ 117,01 |
FBu 500.000 | S$ 234,01 |
FBu 1.000.000 | S$ 468,03 |
FBu 5.000.000 | S$ 2.340,13 |
FBu 10.000.000 | S$ 4.680,26 |
FBu 25.000.000 | S$ 11.701 |
FBu 50.000.000 | S$ 23.401 |
FBu 100.000.000 | S$ 46.803 |
FBu 500.000.000 | S$ 234.013 |