Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 2.099,59 | FBu 2.132,44 | 0,48% |
3 tháng | FBu 2.099,59 | FBu 2.151,02 | 0,82% |
1 năm | FBu 1.547,97 | FBu 2.166,38 | 35,30% |
2 năm | FBu 1.419,20 | FBu 2.166,38 | 41,85% |
3 năm | FBu 1.419,20 | FBu 2.166,38 | 43,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Franc Burundi (BIF) |
S$ 1 | FBu 2.107,30 |
S$ 5 | FBu 10.536 |
S$ 10 | FBu 21.073 |
S$ 25 | FBu 52.682 |
S$ 50 | FBu 105.365 |
S$ 100 | FBu 210.730 |
S$ 250 | FBu 526.824 |
S$ 500 | FBu 1.053.649 |
S$ 1.000 | FBu 2.107.298 |
S$ 5.000 | FBu 10.536.488 |
S$ 10.000 | FBu 21.072.977 |
S$ 25.000 | FBu 52.682.442 |
S$ 50.000 | FBu 105.364.885 |
S$ 100.000 | FBu 210.729.770 |
S$ 500.000 | FBu 1.053.648.848 |