Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / BIF Đảo
S$
=
FBu
30/04/2024 2:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 2.099,59 FBu 2.132,44 0,48%
3 tháng FBu 2.099,59 FBu 2.151,02 0,82%
1 năm FBu 1.547,97 FBu 2.166,38 35,30%
2 năm FBu 1.419,20 FBu 2.166,38 41,85%
3 năm FBu 1.419,20 FBu 2.166,38 43,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Franc Burundi (BIF)
S$ 1FBu 2.107,30
S$ 5FBu 10.536
S$ 10FBu 21.073
S$ 25FBu 52.682
S$ 50FBu 105.365
S$ 100FBu 210.730
S$ 250FBu 526.824
S$ 500FBu 1.053.649
S$ 1.000FBu 2.107.298
S$ 5.000FBu 10.536.488
S$ 10.000FBu 21.072.977
S$ 25.000FBu 52.682.442
S$ 50.000FBu 105.364.885
S$ 100.000FBu 210.729.770
S$ 500.000FBu 1.053.648.848