Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / SOS Đảo
FBu
=
SOS
16/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 0,1982 SOS 0,2006 0,77%
3 tháng SOS 0,1982 SOS 0,2015 0,73%
1 năm SOS 0,1904 SOS 0,2739 27,15%
2 năm SOS 0,1904 SOS 0,2836 29,46%
3 năm SOS 0,1904 SOS 0,2935 32,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Shilling Somalia (SOS)
FBu 100SOS 19,899
FBu 500SOS 99,496
FBu 1.000SOS 198,99
FBu 2.500SOS 497,48
FBu 5.000SOS 994,96
FBu 10.000SOS 1.989,91
FBu 25.000SOS 4.974,78
FBu 50.000SOS 9.949,55
FBu 100.000SOS 19.899
FBu 500.000SOS 99.496
FBu 1.000.000SOS 198.991
FBu 2.500.000SOS 497.478
FBu 5.000.000SOS 994.955
FBu 10.000.000SOS 1.989.911
FBu 50.000.000SOS 9.949.553