Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / BIF Đảo
SOS
=
FBu
16/05/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 4,9862 FBu 5,0454 0,77%
3 tháng FBu 4,9616 FBu 5,0454 0,74%
1 năm FBu 3,6512 FBu 5,2527 37,27%
2 năm FBu 3,5256 FBu 5,2527 41,76%
3 năm FBu 3,4071 FBu 5,2527 47,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Franc Burundi (BIF)
SOS 1FBu 5,0553
SOS 5FBu 25,277
SOS 10FBu 50,553
SOS 25FBu 126,38
SOS 50FBu 252,77
SOS 100FBu 505,53
SOS 250FBu 1.263,83
SOS 500FBu 2.527,65
SOS 1.000FBu 5.055,30
SOS 5.000FBu 25.277
SOS 10.000FBu 50.553
SOS 25.000FBu 126.383
SOS 50.000FBu 252.765
SOS 100.000FBu 505.530
SOS 500.000FBu 2.527.650