Công cụ quy đổi tiền tệ - BIF / THB Đảo
FBu
=
฿
15/05/2024 12:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BIF/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,01278 ฿ 0,01295 0,28%
3 tháng ฿ 0,01239 ฿ 0,01295 0,78%
1 năm ฿ 0,01195 ฿ 0,01650 21,17%
2 năm ฿ 0,01195 ฿ 0,01864 24,91%
3 năm ฿ 0,01195 ฿ 0,01864 19,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Burundi và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Franc Burundi (BIF)Baht Thái (THB)
FBu 100฿ 1,2731
FBu 500฿ 6,3656
FBu 1.000฿ 12,731
FBu 2.500฿ 31,828
FBu 5.000฿ 63,656
FBu 10.000฿ 127,31
FBu 25.000฿ 318,28
FBu 50.000฿ 636,56
FBu 100.000฿ 1.273,11
FBu 500.000฿ 6.365,56
FBu 1.000.000฿ 12.731
FBu 2.500.000฿ 31.828
FBu 5.000.000฿ 63.656
FBu 10.000.000฿ 127.311
FBu 50.000.000฿ 636.556